Có 4 kết quả:
运脚 yùn jiǎo ㄩㄣˋ ㄐㄧㄠˇ • 運腳 yùn jiǎo ㄩㄣˋ ㄐㄧㄠˇ • 韵脚 yùn jiǎo ㄩㄣˋ ㄐㄧㄠˇ • 韻腳 yùn jiǎo ㄩㄣˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
freight charge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
freight charge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhyming word ending a line of verse
(2) rhyme
(2) rhyme
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhyming word ending a line of verse
(2) rhyme
(2) rhyme
Bình luận 0